864 Aase
Giao diện
864 Aase
Tên | |
---|---|
Tên | Aase |
Tên chỉ định | A921 SB; 1944 RC; 1967 RA1; 1970 PC |
Phát hiện | |
Người phát hiện | K. Reinmuth |
Ngày phát hiện | 30 tháng 9 năm 1921 |
Nơi phát hiện | Heidelberg |
Thông số quỹ đạo | |
KNTV 18 tháng 8 năm 2005 (ngJ 2453600.5) | |
Độ lệch tâm (e) | 0.190 |
Bán trục lớn (a) | 2.209 ĐVTV |
Cận điểm quỹ đạo (q) | 1.789 ĐVTV |
Viễn điểm quỹ đạo (Q) | 2.629 ĐVTV |
Chu kỳ quỹ đạo (P) | 3.284 NJ |
Độ nghiêng quỹ đạo (i) | 5.446° |
Kinh độ (Ω) | 163.242° |
Acgumen (ω) | 193.640° |
Độ bất thường trung bình (M) | 206.774° |
864 Aase là một tiểu hành tinh ở vành đai chính, thuộc nhóm tiểu hành tinh Flora[1]. Nó được xếp loại tiểu hành tinh kiểu S[1].
Tiểu hành tinh này do K. Reinmuth phát hiện ngày 30.9.1921 ở Heidelberg, và được đặt theo tên Aase, nhân vật trong vở kịch Peer Gynt của Henrik Ibsen[2].
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Thiên thể "A917 CB" do Max Wolf phát hiện ngày 13.2.1917 được đặt tên "864 Aase", còn thiên thể "1926 XB" do Karl Reinmuth phát hiện ngày 7.12.1926 được đặt tên 1078 Mentha. Năm 1958 được phát hiện là 2 thiên thể này chỉ là một. Năm 1974, vấn đề được giải quyết bằng cách giữ tên 1078 Mentha và số cùng tên 864 Aase được dùng lại cho thiên thể 1921 KE, do Karl Reinmuth phát hiện ngày 30.9.1921.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Orbital simulation from JPL (Java) / Ephemeris.
- Phát hiện Circumstances: Numbered Minor Planets